Bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) được sản xuất bởi tập đoàn Hankcook AtlasBX có trụ sở chính tại Daejeon, Hàn Quốc - Nhà cung cấp giải pháp năng lượng thông minh, tiên phong trong ngành công nghiệp ắc quy hơn 75 năm qua với hơn 193 khách hàng tại 125 quốc gia trên toàn cầu.
Tất cả ắc quy ATLAS được sản xuất tại nhà mày Hàn Quốc luôn duy trì được hiệu suất cao thông qua R&D liên tục, cùng quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để cung cấp cho khách hàng những ắc quy tốt nhất. Bởi vậy bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi khi quyết định chọn bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) cho chiếc xe của mình.
Ắc quy Duy Phát là đại ắc quy Atlas Hàn Quốc tại TP HCM. Chúng tôi tự tin về kinh nghiệm thay bình ắc quy ô tô, sự đa dạng các sản phẩm và dịch vụ khách hàng thân thiện. Vì vậy qúy khách hàng có thể tham khảo sự phù hợp của bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) cho các dòng xe tại công cụ TÌM BÌNH ẮC QUY Ô TÔ THEO XE của chúng tôi TẠI ĐÂY.
Tất cả ắc quy Atlas Hàn Quốc được chúng tôi cung cấp cho khách hàng đều được bảo hành 9 tháng, bảo đảm hài lòng 60 ngày, giao hàng và lắp đặt tận nơi miễn phí.
Mã sản phẩm | DIN 60038 |
Loại ắc quy | Ắc quy khô, miễn bảo dưỡng |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 100 Ah |
Kích thước | Dài 353 x Rộng 174 x Cao 189 mm |
Kiểu cọc | Cọc tiêu chuẩn |
Vị trí cọc | Cọc nghịch L |
Bảo hành | 9 tháng |
Bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) là loại ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng, có thể sử dụng để lắp đặt ngay. Kết cấu bình ắc quy nhỏ gọn, chắc chắn, có khả năng chống rung động tốt trong quá trình vận hành.
Bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) thuộc phân khúc AtlasBX SMF - Đây là dòng ắc quy có dung lượng ổn định, chế độ sạc lại nhanh chóng và hiệu suất khởi động mạnh mẽ được tối ưu cho các dòng xe tiêu chuẩn với nhiểu đặc tính công nghệ nỗi bật:
Công nghệ SMF X-FRAME PLUS
Công nghệ kiểm soát tuổi thọ cao tiên tiến SMF
Sợi Micro-fiber được thêm vào để tăng độ bền của khối hoạt động, cung cấp nguồn điện ổn định và kéo dài.
Thiết kế cấu trúc nâng cao SMF
Bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) là sự lựa chọn tối ưu cho các dòng xe tầm trung có trang bị tiêu chuẩn.
>>> Thay bình ắc quy ô tô tại TP HCM - Giá Tốt Nhất <<<
Bạn gặp khó khăn khi không biết chiếc xe của mình đang sử dụng bình ắc quy gì? Chỉ vài thao tác tại công cụ TÌM BÌNH ẮC QUY Ô TÔ THEO XE, chúng tôi sẽ giới thiệu những bình ắc quy ô tô phù hợp với từng dòng xe, đời xe của bạn cùng dịch vụ giao hàng, lắp đặt đến tận nhà của bạn trong vòng từ 30-45 phút
.......................................
Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng, sạc bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) của chúng tôi là hoàn toàn miễn phí. Nếu điều kiện lái xe cho phép, bạn có thể ghé qua cửa hàng chính của Ắc quy Duy Phát tại 343A Lũy Bán Bích, Quận Tân Phú. Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.
----------------------
ẮC QUY THEO XE | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | CÂU HỎI THƯỜNG GẶP | PHỤ KIỆN ẮC QUY |
Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp quý khách sử dụng bình ắc quy ATLAS DIN 60038 (12V-100Ah) hiệu quả hơn. Qúy khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin những sản phẩm BÌNH ẮC QUY ATLAS khác theo bảng sau:
Mã sản phầm | Mã JIS / DIN | Thông số | Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao (mm) |
Dòng DAEWOO TÀU THUYỀN | |||
DAEWOO 210H52R | 210H52 | 12V - 200Ah | 503 x 261 x 239 mm |
DAEWOO 160G51R | 160G51 | 12V - 150Ah | 503 x 216 x 230 mm |
DAEWOO 135F51R | 135F51 | 12V - 120Ah | 503 x 182 x 230 mm |
DAEWOO 95E41R | 95E41 | 12V - 100Ah | 408 x 172 x 230 mm |
DAEWOO 100R | D33 | 12V - 100Ah | 324 x 172 x 224 mm |
DAEWOO 100L | D33 | 12V - 100Ah | 324 x 172 x 224 mm |
DAEWOO C31S-850 | 12V - 100Ah | 330 x 172 x 238 mm | |
DAEWOO C31-850 | 12V - 100Ah | 330 x 172 x 238 mm |
Dòng DAEWOO DIN - XE CHÂU ÂU |
DAEWOO DIN 60044 | DIN 100 | 12V - 100Ah | 351 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 59042 | DIN 90 | 12V - 90Ah | 315 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 58014 | DIN 80 | 12V - 80Ah | 315 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 57412 | DIN 74 | 12V - 74Ah | 272 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 57113 | DIN 71 | 12V - 71Ah | 275 x 174 x 174 mm |
DAEWOO DIN 56219 | DIN 62 | 12V - 62Ah | 242 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 56009 | DIN 60 | 12V - 60Ah | 242 x 174 x 174 mm |
DAEWOO DIN 55054 | DIN 50 | 12V - 50Ah | 208 x 174 x 189 mm |
DAEWOO DIN 54321 | DIN 43 | 12V - 43Ah | 241 x 175 x 190 mm |
Dòng DAEWOO JIS - XE CHÂU Á |
DAEWOO 40B19FL | 40B19L | 12V - 35Ah | 187 x 127 x 219 mm |
DAEWOO 44B19FL | 44B19L | 12V - 40Ah | 187 x 127 x 219 mm |
DAEWOO 55B24L | 55B24L | 12V - 45Ah | 236 x 128 x 220 mm |
DAEWOO 55B24LS | 55B24LS | 12V - 45Ah | 236 x 128 x 220 mm |
DAEWOO 50D20L | 50D20L | 12V - 50Ah | 206 x 172 x 204 mm |
DAEWOO 55D23L | 55D23L | 12V - 60Ah | 230 x 172 x 220 mm |
DAEWOO 75D23L | 75D23L | 12V - 65Ah | 230 x 172 x 220 mm |
DAEWOO ECQ85 | Q85 | 12V - 65Ah | 230 x 172 x 220 mm |
DAEWOO 65-650 | 12V - 70Ah | 287 x 187 x 192 mm | |
DAEWOO 80D26L | 80D26L | 12V - 70Ah | 260 x 175 x 220 mm |
DAEWOO 65D31L | 65D31L | 12V - 70Ah | 301 x 172 x 220 mm |
DAEWOO 90D26L | 90D26L | 12V - 750Ah | 260 x 175 x 220 mm |
DAEWOO 95D31L | 95D31L | 12V - 80Ah | 301 x 172 x 220 mm |
DAEWOO 105D31L | 105D31L | 12V - 90Ah | 301 x 172 x 220 mm |